Torque Range - Moment lực
45 Nm... 12.000 Nm
Mechanical Rating - Công suất (n1= 1400 min-1)
0,08 kW ... 213 kW
Gear Ratios - Tỉ số truyền
2,6 ... 1481
Output Configuration - Cấu trúc đầu ra
Foot and Flange mount
Kiểu chân đế và mặt bích
Metric or Inch series Solid Output shaft
Kiểu trục ra dương (kích thước theo hệ mét hoặc Inch)
Input Configurations - Cấu trúc đầu vào
IEC and NEMA motor Adaptors
Khớp nối động cơ theo tiêu chuẩn IEC và NEMA
Metric or Inch series Solid Output shaft
Kiểu trục ra dương (kích thước theo hệ mét hoặc Inch)
Applicable AC motors - Kết hợp với động cơ điện xoay chiều
Integral motors and Brake motors - M series
Loại M: Động cơ gắn liền (hộp giảm tốc) hoặc có thắng
IEC-normalized Motors and Brake motors - BN series
Loại BN: Động cơ thường hoặc Động cơ có thắng – thông qua khớp nối tiêu chuẩn IEC
Single and Dual Speed Motors
Động cơ đơn tốc hoặc hai tốc độ
Main Brake Features - Đặc trưng chính của thắng
DC and AC supply
Sử dụng nguồn một chiều hoặc xoay chiều
Faster Brake Engage/Disengage through Electonically
Thắng nhanh hơn thông qua điện tử
Controlled AC/DC Rectifier type SB, NBR, SBR (options)
Bộ chỉnh lưu điều khiển dòng AC/DC loại SB, NBR, SBR (tùy chọn)
Main Motor Options - Lựa chọn khác
Thermistors and Thermostates sensor
Cảm biến nhiệt
Separate Supply Forced Ventilation
Hệ thống thông gió cưỡng bức riêng biệt
Line Driver and Push-Pull Incremental Encoder
Điều khiển kích dòng và bộ mã hóa đẩy-kéo gia tăng |