Torque Range - Moment lực
3 Nm... 3.000 Nm
Mechanical Rating - Công suất (n1= 1400 min-1)
0.15 kW ... 91 kW
Gear Ratios - Tỉ số truyền
1,0 ... 7,4
Shaft Arrangement - Bố trí trục
Single or Double Shaft Projection
Trục dương đơn hoặc đôi
Input Configurations - Cấu trúc đầu vào
Solid Input Shaft
Trục vào dương
RAN 1 / RAN 2 / RAN 2R
Input Shaft - Trục vào
Solid-Single and Double Projection
Trục dương đơn hoặc đôi
Output Shaft - Trục ra
Keyed Hollow
Trục âm có then
Gear Ratios - Tỉ số truyền
i = 3
Rated Thrust Capacity - Khả năng chịu lực định mức
RAN 1
|
50.000 N
|
RAN 2
|
80.000 N
|
RAN 2R
|
150.000 N
|
|