Torque Range - Momen lực
21 Nm... 200 Nm
Mechanical Rating - Công suất (n1= 1400 min-1)
0,12 ... 11,6 kW
Gear Ratios - Tỉ số truyền
1,4 ... 13,1
Output Configuration - Cấu trúc đầu ra
Foot and Flange mount
Kiểu chân đế và mặt bích
Input Configurations - Cấu trúc đầu vào
IEC-normalized Motor Adaptors
Khớp nối động cơ theo tiêu chuẩn IEC
Solid Input Shaft
Trục vào dương
Applicable AC motors - Kết hợp với động cơ điện xoay chiều
Integral motors and Brake motors - M series
Loại M: Động cơ gắn liền (hộp giảm tốc) hoặc Động cơ có thắng
IEC-normalized Motors and Brake motors - BN series
Loại BN: Động cơ thường hoặc Động cơ có thắng – thông qua khớp nối tiêu chuẩn IEC
Single and Dual Speed Motors
Động cơ đơn tốc hoặc hai tốc độ
Main Brake Features - Đặc trưng chính của thắng
DC and AC supply
Sử dụng nguồn một chiều hoặc xoay chiều
Faster Brake Engage/Disengage through Electonically
Thắng nhanh hơn thông qua điện tử
Controlled AC/DC Rectifier type SB, NBR, SBR (options)
Bộ chỉnh lưu điều khiển dòng AC/DC loại SB, NBR, SBR (tùy chọn)
Main Motor Options - Lựa chọn khác
Thermistors and Thermostates sensor
Cảm biến nhiệt
Separate Supply Forced Ventilation
Hệ thống thông gió cưỡng bức riêng biệt
Line Driver and Push-Pull Incremental Encoder
Điều khiển kích dòng và bộ mã hóa đẩy-kéo gia tăng |