Torque Range - Momen lực
13 Nm... 7.100 Nm
Mechanical Rating - Công suất (n1= 1400 min-1)
0,04 ... 75 kW
Gear Ratios - Tỉ số truyền
7 ... 10000
Output Configurations - Cấu trúc đầu ra
Keyed Hollow Shaft
Kiểu trục âm có then
Plug-in Solid Output Shaft
Trục ra dương kết hợp
Torque Limiter as an Option
Thiết bị giới hạn lực (tuỳ chọn)
Input Configurations - Cấu trúc đầu vào
VF and W: IEC-standard motor adapter /khớp nối động cơ theo tiêu chuẩn IEC
VF and W: Solid Input Shaft /Trục vào dương
W: integral gearmotor /Động cơ gắn liền hộp giảm tốc
Applicable AC motors - Kết hợp với động cơ điện xoay chiều
VF and W: IEC-standard motors and brake motors - BN series
BN - Động cơ tiêu chuẩn có/không thắng – thông qua khớp nối tiêu chuẩn IEC
W: compact motors series M / Gắn liền Động cơ loại M
Single and Dual Speed Motors
Động cơ đơn tốc hoặc hai tốc độ
Main Brake Features - Đặc trưng chính của thắng
DC and AC supply
Sử dụng nguồn một chiều hoặc xoay chiều
Faster Brake Engage/Disengage through Electonically
Thắng nhanh hơn thông qua điện tử
Controlled AC/DC Rectifier type SB, NBR, SBR (options)
Bộ chỉnh lưu điều khiển dòng AC/DC loại SB, NBR, SBR (tùy chọn)
Main Motor Options - Lựa chọn khác
Thermistors and Thermostates sensor
Cảm biến nhiệt
Separate Supply Forced Ventilation
Hệ thống thông gió cưỡng bức riêng biệt
Line Driver and Push-Pull Incremental Encoder
Điều khiển kích dòng và bộ mã hóa đẩy-kéo gia tăng |